Thực đơn
Huỳnh_Thúy_Như Tác phẩm diễn xuấtNăm | Phim | Tên gốc | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | Định vị trái tim | 心路GPS | Hứa Mỹ Phùng (May) | Nữ chính thứ 2 |
Thưa thầy, con hiểu rồi | 師父·明白了 | Hoan Hỉ | Nữ chính thứ 1 | |
Lưỡi kiếm trên công đường Trạng sư đại náo | 舌劍上的公堂 | Châu Cúc | Nữ chính thứ 2 | |
2014 | Yêu em thì hãy nhắn lại Thông điệp tình yêu | 愛我請留言 | Như Sơ Kiến | Nữ chính thứ 1 |
2015 | Sư nãi MADAM Quý cô quyền lực | 師奶MADAM | Hoa Bình (Apple) | Nữ chính thứ 1 |
Ái Hồi gia 2 | 愛·回家 (第二輯) | Ôn Thi Thi | Nữ chính thứ 1 | |
Bước cùng em | 陪著你走 | Huỳnh Thúy Như | khách mời | |
2016 | Ẩm thực thần thám | 為食神探 | Sầm Ái Kiều (chị Kill) | Nữ chính thứ 2 |
Mạc hậu ngoạn gia Con rối hào môn | 幕後玩家 | Cố Thành Song (Max) | Nữ chính thứ 1 | |
2017 | Tôi giấu chuyện kết hôn Trò chơi hôn nhân | 我瞞結婚了 | Chu Minh Minh (Janet)/ Lý Tiểu Hà | Nữ chính thứ 1 |
Sứ đồ hành giả 2 Mất dấu 2 | 使徒行者2 | Trịnh Thục Mai | Nữ chính thứ 2 | |
Khoa thế đại Những kẻ ba hoa | 誇世代 | Lâm Tịnh Văn | Khách mời | |
Đường tâm phong bạo 3 Sóng gió gia tộc 3 | 溏心風暴3 | Phương Hi Văn (Sonia) | Nữ phụ | |
2019 | Thiết Thám Cảnh sát thép | 鐵探 | Janice | khách mời âm thanh đặc biệt |
Anh hùng qua đường Người chuột | 過街英雄 | Tống Khải Chân (Yan) | Nữ chính thứ 1 | |
2020 | Những người tôi từng yêu | 那些我愛過的人 | Phương Lạc Vấn (Laura) | Nữ chính thứ 1 |
Sứ đồ hành giả 3 Mất dấu 3 | 使徒行者3 | Trịnh Thục Mai | Nữ chính thứ 2 | |
Đang quay | Thất công chúa | 七公主 | Cố Linh San (Alison) | 1 trong 7 nữ chính |
Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
2017 | 7 ngày lãng mạn | 7日羅曼史 | Trương Liên Lộ |
Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
2013 | Thành tựu tương lai | 成就未來 | Priscilla |
2016 | Khi tình yêu đến 2 (bản Đài Loan) | 愛情來的時候2(台湾篇) | Tiền Tình |
Năm | Phim | Tên tiếng Trung | Vai |
---|---|---|---|
2002 | Baby tốt tuyệt thế | 絕世好B | Lily |
2004 | Tôi muốn làm người mẫu | 我要做Model | Nhân viên tiếp tân |
2008 | Giật giải | 奪標 | Nhạn Linh |
2014 | Mẹ ơi, con yêu mẹ | 媽媽,我愛您 | Trần Tuyết (Snow) |
Năm | Tên Chương Trình | Tên khác |
---|---|---|
2005 | Cuộc sống tuyệt vời | 活得很滋味 |
2008 | 40 ngày nghỉ hoang dã | 40日峰狂嘆世界 |
2009 | Vòng quay tình yêu | 玩轉姻玄路 |
2011 | Địa bình tuyến hạ Những người trong thế giới này | 地平線上 這個世界那些人 |
Câu chuyện của những người đó | 那些人的故事 |
Năm | Tên chương trình | Tên tiếng trung |
---|---|---|
2010 | Lifetival | |
Lão hổ muốn party | 老虎都要 party | |
Một quả địa cầu (bản Hà Lan) | 一個地球(荷蘭篇) |
Năm | Tên chương trình | Tên tiếng trung |
---|---|---|
1999 | Tập Leng keng: Thanh xuân vạn tuế (phụ trách phỏng vấn và tự thuật) | 鏗鏘集:青春萬歲 |
Năm | Tên chương trình | Tên khác |
---|---|---|
2013 | Đi qua đại địa phù hoa | 走過浮華大地/ Pilgrimage of Wealth |
Bạc.Tửu Điếm | 蒲.酒店 | |
Đi qua đại địa phù hoa Châu Á | 走過浮華大地 亞洲篇/ Pilgrimage of Wealth | |
2014 | Liên minh khoái lạc | 快樂聯盟 |
Đi qua thánh địa bóng đá | 走過足球聖地/ Prilgrimage to Football Meccas | |
Tôi là đầu bếp nhỏ | 我係小廚神/ Chef Minor | |
2015 | Sự lựa chọn của bạn | 超强選擇1分鐘 |
Tôi là đầu bếp nhỏ 2 | 我係小廚神2/ Chef Minor 2 | |
Chị Do đi mua sắm (khách mời chủ trì) | Do姐去Shopping | |
2016 | Phản đối Hồng Tinh Mão nghỉ hè Thế giới làm công ngô nhai | 反斗紅星冇暑假 打工唔捱世界 |
2017 | Chị Do lại mua sắm bản Nhật (khách mời chủ trì) | Do姐再Shopping 日本篇 |
Sứ đồ hành giả Trò chơi nằm vùng | 使徒行者 臥底遊戲 | |
2018 | Đi qua rừng rậm và vùng quê | 走過森林和原野 |
2019 | Trốn đi nước Úc | 出走澳洲 |
Thực đơn
Huỳnh_Thúy_Như Tác phẩm diễn xuấtLiên quan
Huỳnh Huỳnh Đông Huỳnh Tông Trạch Huỳnh Anh (diễn viên) Huỳnh Thúc Kháng Huỳnh Như Huỳnh Uy Dũng Huỳnh Văn Nghệ Huỳnh Hiểu Minh Huỳnh LậpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huỳnh_Thúy_Như http://chinesemov.com/actors/Priscilla-Wong.html http://artiste.tvb.com/main/artistedetail/priscill... http://weibo.com/1739791150 https://movie.douban.com/celebrity/1323260/ https://www.facebook.com/wongtsuiyu https://www.instagram.com/wongtsuiyu/ https://web.archive.org/web/20120103063210/http://...